Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

746 4/8

750

746 4/8

749 4/8

747 2/8

750 2/8

754 2/8

750 2/8

753 4/8

751 2/8

748

751 4/8

747 6/8

751

748 6/8

740 2/8

742 6/8

740 2/8

742 6/8

740 2/8

650

653

650

653

650 6/8

629 2/8

632

628 2/8

631 4/8

629

637

638

637

638

637 2/8

-

-

-

643 4/8 *

643 4/8

648

648

648

648

647

-

-

-

610 *

610

597 6/8

599

597

599

598 6/8

-

-

-

607 2/8 *

607 2/8

-

-

-

584 6/8 *

584 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet