Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
746 4/8
750
749 4/8
747 2/8
Mar'13
750 2/8
754 2/8
753 4/8
751 2/8
May'13
748
751 4/8
747 6/8
751
748 6/8
Jul'13
740 2/8
742 6/8
Sep'13
650
653
650 6/8
Dec'13
629 2/8
632
628 2/8
631 4/8
629
Mar'14
637
638
637 2/8
May'14
-
643 4/8 *
643 4/8
Jul'14
648
647
Sep'14
610 *
610
Dec'14
597 6/8
599
597
598 6/8
Jul'15
607 2/8 *
607 2/8
Dec'15
584 6/8 *
584 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:11 27/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn