Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
758 6/8
759 4/8
757
757 6/8
760
Mar'13
762 6/8
763 2/8
760 6/8
762
764
May'13
760 4/8
758 4/8
761 4/8
Jul'13
751
751 4/8
750
750 6/8
752 4/8
Sep'13
658 6/8
656 6/8
660
Dec'13
637
637 2/8
635 4/8
637 4/8
Mar'14
645
644
645 2/8
May'14
-
651 *
651
Jul'14
650 4/8
654
Sep'14
610 *
610
Dec'14
599 6/8
600 2/8
Jul'15
609 4/8 *
609 4/8
Dec'15
583 *
583
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:40 28/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn