Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
759
759 6/8
757 6/8
758 4/8
760 2/8
Mar'13
763
763 6/8
761 6/8
762 4/8
764
May'13
761
762
760
760 6/8
Jul'13
752
753
751
Sep'13
659
661
660 4/8
660 6/8
Dec'13
640
641
638 4/8
639
639 6/8
Mar'14
647
647 6/8
647 4/8
May'14
653
653 2/8
Jul'14
-
655 6/8 *
655 6/8
Sep'14
606
610
Dec'14
600
600 4/8
601 6/8
Jul'15
610 6/8 *
610 6/8
Dec'15
586 *
586
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:41 29/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn