Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

752 4/8

752 4/8

750 2/8

750 2/8

751 4/8

758 6/8

758 6/8

756 6/8

757 2/8

758 6/8

758

758

756 2/8

756 2/8

758

749 6/8

749 6/8

748

748 2/8

749 6/8

657 2/8

658 4/8

657 2/8

658 4/8

657 6/8

636

637

634 4/8

636

636 2/8

-

-

-

644 *

644

-

-

-

649 6/8 *

649 6/8

-

-

-

652 2/8 *

652 2/8

-

-

-

606 4/8 *

606 4/8

598

598

598

598

598 4/8

-

-

-

607 4/8 *

607 4/8

-

-

-

582 6/8 *

582 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet