Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
752 4/8
750 2/8
751 4/8
Mar'13
758 6/8
756 6/8
757 2/8
May'13
758
756 2/8
Jul'13
749 6/8
748
748 2/8
Sep'13
657 2/8
658 4/8
657 6/8
Dec'13
636
637
634 4/8
636 2/8
Mar'14
-
644 *
644
May'14
649 6/8 *
649 6/8
Jul'14
652 2/8 *
652 2/8
Sep'14
606 4/8 *
606 4/8
Dec'14
598
598 4/8
Jul'15
607 4/8 *
607 4/8
Dec'15
582 6/8 *
582 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:54 30/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn