Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
381 6/8
381 6/8
378 6/8
379
381 6/8
390
390
386 6/8
387
390
397 4/8
397 4/8
394 4/8
394 6/8
397 6/8
406 6/8
406 6/8
403 6/8
403 6/8
406 6/8
416
416
414 4/8
414 6/8
416 2/8
423 2/8
423 2/8
423 2/8
423 2/8
423 2/8
428 4/8
428 4/8
426 4/8
426 4/8
428 4/8
418 6/8
418 6/8
418 6/8
418 6/8
420 2/8
417 2/8
417 2/8
417 2/8
417 2/8
417 6/8
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
-
-
-
432 2/8 *
432 2/8
-
-
-
435 4/8 *
435 4/8
-
-
-
425 *
425
-
-
-
418 2/8 *
418 2/8
-
-
-
435 4/8 *
435 4/8
-
-
-
414 2/8 *
414 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts