Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
379 2/8
384 6/8
379 2/8
382 4/8
379 2/8
386
391 4/8
385 6/8
388 6/8
386
393 6/8
399
393 6/8
396 4/8
394
401
406
401
403 4/8
401 2/8
410 6/8
415 2/8
410 2/8
412 6/8
410 6/8
419 4/8
424 2/8
419 4/8
422
420
429 2/8
430
427 4/8
427 4/8
426 4/8
432 4/8
434 6/8
432
433 2/8
431 2/8
426 4/8
426 4/8
425 6/8
425 6/8
423 4/8
419 4/8
423
419 4/8
420 4/8
419 2/8
-
-
-
427 6/8 *
427 6/8
433 2/8
433 2/8
433 2/8
433 2/8
433 2/8
-
-
-
437 *
437
-
-
-
433 4/8 *
433 4/8
428
428
426 2/8
426 2/8
427
-
-
-
442 6/8 *
442 6/8
421 6/8
422
421 6/8
422
418 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts