Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
380 6/8
380 6/8
377 6/8
379 4/8
380 4/8
388
388 2/8
385 4/8
387 2/8
388
395 4/8
395 4/8
393
394 6/8
395 4/8
405
405
402
404
404 6/8
412 6/8
413
411 6/8
413
413 6/8
419 4/8
419 4/8
419 4/8
419 4/8
420 4/8
424 6/8
424 6/8
424 6/8
424 6/8
425 6/8
-
-
-
419 4/8 *
419 4/8
415 2/8
415 2/8
413 2/8
414 2/8
415 6/8
-
-
-
424 2/8 *
424 2/8
-
-
-
429 6/8 *
429 6/8
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
429 *
429
-
-
-
425 6/8 *
425 6/8
-
-
-
441 4/8 *
441 4/8
-
-
-
422 4/8 *
422 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts