ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T3/10

136,40

132,70

 -3,70

T5/10

139,95

136,30

 -3,65

T7/10

143,30

139,65

 -3,65

T9/10

144,30

140,70

 -3,60

T11/10

144,80

141,40

 -3,40

T1/11

146,25

142,60

 -3,65

T3/11

150,15

146,20

 -3,95

T5/11

152,00

148,05

 -3,95

T7/11

151,50

147,55

 -3,95

T9/11

152,25

148,30

 -3,95

T11/11

153,25

149,30

 -3,95

T1/12

153,20

149,25

 -3,95

 

Nguồn: Vinanet