ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T3/10
132,70
132,95
0,25
T5/10
136,30
136,40
0,10
T7/10
139,65
139,90
T9/10
140,70
141,10
0,40
T11/10
141,40
141,80
T1/11
142,60
142,75
0,15
T3/11
146,20
146,45
T5/11
148,05
148,20
T7/11
147,55
147,70
T9/11
148,30
147,95
-0,35
T11/11
149,30
148,95
T1/12
149,25
148,90
Nguồn: Vinanet
09:40 15/01/2010
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn