Mã HS

Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã GH

08051010

Cam tươi (9.0 KGS/THùNG)

kg

2,40

TP. Hồ Chí Minh

CIF

08092100

Trái CHERRY tươI (5 KGS/thùng)

kg

10,50

TP. Hồ Chí Minh

C&F

07049011

Rau bắp cải tươi TQSX

kg

0,08

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)

DAP

07049090

Rau cải thảo tươi TQSX

kg

0,10

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)

DAP

07061010

Cà rốt củ tươi

tấn

120,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)

DAF

07133190

Đỗ xanh hạt

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)

DAF

08045020

Xoài quả tươi

tấn

160,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)

DAF

07129010

Tỏi củ khô

tấn

250,00

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)

DAF

08051010

Quả Cam Tươi (Citrus nobilis )   Đóng Hộp Cattons

kg

1,50

Đình Vũ Nam Hải

C&F

07095990

Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp, hàng mới 100%

hộp

5,00

Cảng Chùa Vẽ (HP)

CFR

08081000

Táo Tươi

kg

0,80

Cảng Cát Lái (HCM)

CIF

08105000

Trái Kiwi xanh ZESPRI, size 27. Nặng 10,03 kg/thùng. Mới 100%

thùng

24,30

Cảng ICD Phước Long 3

CIF

07061010

Củ cà rốt tươi ,hàng mới 100%

tấn

120,00

Cảng Cát Lái (HCM)

CFR

06031300

Hoa lan tươi cắt cành , Dendrobium , sản phẩm trồng trọt .

cành

0,15

Hà Nội

C&F

08106000

Qủa sầu riêng tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11.5kg/sọt , TL cả bì 12.5kg/sọt )

kg

0,80

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)

DAP

08045030

Qủa Măng Cụt tươi (Hàng đồng nhất TL tịnh18KG/sọt,cả bì 20KG/sọt)

kg

1,10

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)

DAP

08081000

Táo tươi

kg

0,80

Cảng Cát Lái (HCM)

CIF

08092100

Anh Đào Tươi - Xuất xứ Mỹ (240THùNG,5KGS/THùNG)

kg

9,00

Hà Nội

CIF

            Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet