Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
08011100
|
Cơm dừa sấy khô ( Hạt mịn, hàng đóng thống nhất bao giấy kraft, 1000 bao, mỗi bao 25 kg). Hàng mới Việt Nam sản xuất.
|
tấn
|
2,280,00
|
Cát Lái OPENPORT (HCM)
|
FOB
|
07019000
|
KHOAI MÔN CHẻ ĐÔI
|
kg
|
2,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08011900
|
Cơm dừa sấy khô ( Hạt mịn, hàng đóng thống nhất bao PP, 250 bao, mỗi bao 25 kg). Hàng mới Việt Nam sản xuất.
|
tấn
|
2,300,00
|
Cát Lái OPENPORT (HCM)
|
FOB
|
08011100
|
Cơm dừa nạo sấy. Net weight 25kg/bao, Gross weight 25,4kg/bao.
|
tấn
|
2,334,00
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08106000
|
SầU RIÊNG TƯƠI Đã TáCH Vỏ HàNG MớI 100%
|
kg
|
1,52
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
DAF
|
20082000
|
DứA THáI LáT ĐóNG HộP, 24 HộP/1 CARTON=19.68 KG/1 CARTON HàNG MớI 100%
|
kg
|
1,23
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
DAF
|
07104000
|
Bắp non đông IQF
|
kg
|
1,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08045030
|
Qủa măng cụt tươi( Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 9 kg/sọt, TL cả bì 10 kg/sọt)
|
kg
|
1,13
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08109092
|
Thanh long quả tươi đóng gói trong thùng carton, loại 20,5 Kg/thùng (có 01 thùng 21 kg)
|
kg
|
0,81
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08011900
|
Dừa khô bóc vỏ (26 - 27 kg/bao)
|
kg
|
0,31
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20082000
|
Dứa miếng đóng lon A10 ( 3100ML), 6 lon/thùng
|
lon
|
1,92
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
20089910
|
Vải thiều ngâm nước đường đóng trong lon sắt 20oz (580ml), 24 lon/thùng
|
thùng
|
16,90
|
GREEN PORT (HP)
|
FOB
|
07145010
|
Khoai môn đông lạnh (1kg/tui, 10kg/ctn, sl : 300ctns)
|
kg
|
2,10
|
Cảng VICT
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng trong lọ thủy tinh 720ml, 12 lọ/thùng
|
thùng
|
6,00
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
07142090
|
Khoai lang tím, hàng mới 100%
|
kg
|
0,89
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08011100
|
Cơm thốt nốt đông lạnh
|
kg
|
1,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08109092
|
Trái thanh long tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng VICT
|
FOB
|
08109092
|
Trái thanh long tươi
|
kg
|
0,88
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20094900
|
Nước dứa ép ướp lạnh (Crushed Pineapple 0.7 MM)
|
tấn
|
854,67
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
07114090
|
Dưa chuột muối đóng thùng ( N.W: 600 kgs/ thùng; G.W: 650 kgs/ thùng)
|
thùng
|
275,00
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
08119000
|
Xoài cắt 20mm đông lạnh(10kg/thùng)
|
thùng
|
20,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08119000
|
Dưa hấu cắt 20mm đông lạnh(10kg/thùng)
|
thùng
|
19,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
07096010
|
ớt quả tươi. Xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
0,50
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
08119000
|
ĐU Đủ CấP ĐÔNG (IQF) (PACKING NW=10 KG/THùNG)
|
tấn
|
1,200,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08119000
|
Chuối dày 10mm đông lạnh (10kg/thùng; hàng đóng đồng nhất)
|
tấn
|
1,200,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ 700ml
|
lọ
|
0,49
|
PTSC Đình Vũ
|
FOB
|
20082000
|
Dứa khoanh ngâm nước đường đóng trong lon sắt 30oz (850ml), 24 lon/thùng
|
thùng
|
15,40
|
PTSC Đình Vũ
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột trung tử dầm dấm lọ 1500ml
|
lọ
|
0,87
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
20011000
|
Hỗn hợp(dưa chuột+cà chua)đóng lọ 1.500ml
|
lọ
|
0,80
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
20019090
|
Cà chua trong nước cà chua đóng lọ 500ml
|
lọ
|
0,41
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
08134090
|
Mãng Cầu đông lạnh (đóng thùng carton, 11 kgs/ thùng, hàng đông lạnh)
|
kg
|
2,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
07142090
|
Khoai lang tươi nguyên củ
|
kg
|
1,16
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08045020
|
Xoài đông lạnh ( đóng thùng carton, 10 kgs/ thùng, hàng đông lạnh
|
kg
|
1,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20089990
|
Thịt quả sơri đông lạnh (180kg/phuy; hàng đóng đồng nhất)
|
tấn
|
910,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20094900
|
Nước ép quả dứa cô đặc 60 độ brix
|
tấn
|
1,400,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08045020
|
Xoài cắt khúc đông lạnh ,Giống xoài Cát Chu ,đóng gói :10 kgs/túi PE/carton.Net Weight : 23.000kgs Hàng Việt Nam sản xuất mới 100%
|
kg
|
1,67
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20039090
|
Nấm rơm đóng lon loại A10 (2870gr/lon,06lon/thùng)
|
thùng
|
39,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột thái lát dọc đóng lọ 540ml (12 lọ/ thùng carton)
|
lọ
|
0,44
|
Nam Hải
|
FOB
|