ĐVT: đ/kg
Thép cuộn
 
Ø 6 (CT2)
11.810
Ø 8 (CT2)
11.760
Ø 5,5 (CT3)
11.770
Ø 6 (CT3)
11.770
Ø 7-8(CT3)
11.720
Ø10-Ø 20
11.810
Ø12-Ø 20 (CT10)
sản xuất theo đơn đặt hàng
Thép trơn
 
Ø 10 (CT3)
12.340
Ø12-Ø 25 (CT3)
12.340
Thép thanh vằn
 
D10 (CT5)
12.270
D12-D32 (SD295)
12.270
D36(SD295)
12.300
D40-D43
Sản xuất theo đơn đặt hàng
D10 (SD390)
 
Quencing (SD390)
12.320
D12-D25 (SD390)
12.240
D10-D36(SD390)
12.370
 

Nguồn: Vinanet