Mặt hàng

Giá (đ/kg)

Thái Nguyên

 

Cá rô phi 0,5 kg/con

45000

Cá Trắm 1kg – 2kg/con

75000

Cá rô phi 1kg/con

55000

An Giang

 

Cá tra

35000

Cá rô phi

30000

Cá điêu hồng

45000

Cá lóc

50000

Cá chim trắng

30000

Tôm càng xanh

260000

Hồ Chí Minh

 

Lợn hơi

55500

Cá trắm

46000

Cá tra

28000

Cá rô

40000

Cá điêu hồng

48000

Cá lóc

70000

Cá kèo

95000

Cá trê phi

33000

Tôm sú

330000

Tôm thẻ

140000

Ếch

55000

Cua sống

250000

Tiền Giang

 

Cá tra

38000

Cá rô nuôi

30000

Cá điêu hồng

32000

Cá kèo

115000

Cá ngừ đại dương

135000

Cá lóc đồng (350g trở lên)

100000

Cá lóc nuôi

42000

Cá trê đồng

95000

Cá bạc má

28000

Tôm càng xanh

300000

Tôm sú nuôi 30+35 con/kg

190000

Tôm sú loại 20 con/kg

250000

Nghêu

24000

Cua thịt (cột bằng dây nylon)

220000

Cua gạch

290000

Cá biển loại 4

30.000

Cá basa

45.000

Tôm sú loại 40con/kg

120.000

Tôm khô loại 2

450.000

Cá nục

40.000

Sò huyết

40000

Kiên Giang (thu mua)

 

Cá điêu hồng

42000

Cá thu

92000

Cá lóc nuôi

48000

Cá lưỡi trâu

31000

Cá ba thú

16000

Cá lạc

72000

Cá Bóp

107000

Tôm sú

227000

Cua thịt

102000

Cua gạch

162000

Nguồn: Vinanet/TTGC

Nguồn: Vinanet