MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
03061710
|
Tôm sú tươi đông lạnh có 512 New và MP2.; PDTO; Size: 16/20.; Packing: 1kg/pe x 10/ctn
|
kg
|
18,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi đông lạnh có 512 New và MP2.; PDTO; Size: 21/25.; Packing: 1kg/pe x 10/ctn
|
kg
|
16,72
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD IQF đông lạnh, size 31/40 (1.0KG/BAn Giang X 10BAn GiangS/CARTON )
|
kg
|
9,37
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra phi lê đông lạnh 170-220G
|
kg
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 220g/up. Đóng gói túi 1 kg, 10 túi/thùng
|
kg
|
2,12
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041930
|
Cá hộp ba cô gái-cá nục sốt cà (155gr/lon - 100lon/ thùng)-khui muỗng
|
thùng
|
39,45
|
Cửa khẩu QT Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16041311
|
Cá Sardines sốt cà (155grx100 lon/thùng), nắp khóa, hiệu 'KIFOCAN'
|
thùng
|
25,50
|
Cửa khẩu Xà Xía (Kiên Giang)
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng EZP TAIL ON tươi đông lạnh. Size 56/65. Packing: 300grs/bAn Giang x 36/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
4,65
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT CHÂN TRắNG ĐÔNG LạNH - SIZE : 26/30
|
kg
|
12,87
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT CHÂN TRắNG ĐÔNG LạNH - SIZE : 71/90
|
kg
|
8,41
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 120-170
|
kg
|
2,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30. Đóng gói: 1kg (800gr net)/túi x 5 túi/thùng; 567 thùng
|
kg
|
12,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055920
|
Cá cơm khô size 1-2A+
|
kg
|
4,50
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03077910
|
Thịt sò điệp đông lạnh, size 40/60, 10 Kg / thùng, Mới 100%
|
kg
|
8,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
3,28
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO hấp đông lạnh (20%GL). Size: 31/40
|
kg
|
9,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm
|
kg
|
4,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16055400
|
Mực nướng còn da cán mành không tẩm gia vị 5S
|
kg
|
20,50
|
Cảng ICD Phước Long 1
|
FOB
|
03061710
|
Tôm Sú PD tươi đông lạnh, size : 41/50 , đóng gói : IQF, 10 x 800 grs net / túi / thùng
|
kg
|
12,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh size 55-60. đóng gói: 10KG/CTN (mạ băng 10%). Xuất xứ: Việt Nam.
|
kg
|
9,85
|
CATLAI OPENPORT(HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá CƠM KHÔ NGUYÊN CON A1
|
kg
|
6,00
|
Cảng ICD Phước Long 1
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO đông lạnh (80%NW;20%GL). Size :13/15
|
kg
|
13,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO đông lạnh (80%NW;20%GL). Size :16/20
|
kg
|
13,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HLSO đông lạnh (80%NW;20%GL). Size :16/20
|
kg
|
12,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh (80%NW;20%GL). Size :21/25
|
kg
|
12,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "COLES", 12 lon/ thùng, 200 g/ lon
|
thùng
|
19,25
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "COLES", 12 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
16,95
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "COLES SMART BUY ", 25 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
11,25
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03055990
|
KHÔ Cá CHỉ VàNG
|
kg
|
6,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
KHÔ Cá CƠM
|
kg
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDAN); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
14,47
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh
|
kg
|
10,36
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|