Xuất khẩu chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh Green Tea Pekoe STD 832, mới 100%
|
kg
|
$2.50
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,050.00
|
Canada
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao Tổng số: 750 bao
|
tấn
|
$1,690.17
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.99
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1.26
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất BPS (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
|
kg
|
$1.27
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Chè Xanh PS 1302
|
kg
|
$1.28
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen FBOP
|
tấn
|
$2,630.00
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
CHè ĐEN OPA
|
kg
|
$1.80
|
Jordan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen FBOP (đã sấy khô, trọng lượng tịnh 46 kg/bao)
|
kg
|
$2.08
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC PD2 hàng đóng trong bao PP/PE đồng nhất 50 kg
|
kg
|
$1.35
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè xanh loại ROLL A (Mới 100%, đóng đồng nhất 43kg/kiện)
|
tấn
|
$2,200.00
|
Netherlands
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT, đóng trong bao PP, 35kg/bao,hàng mới 100%
|
kg
|
$2.65
|
Pakistan
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CNF
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 25Kg/thùng, trọng lượng cả bì 27Kg/thùng
|
kg
|
$2.62
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen PF1
|
kg
|
$1.07
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.55
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Pekoe (B.160)
|
kg
|
$2.35
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh TAC-BC
|
kg
|
$1.33
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.20
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PF
|
kg
|
$1.20
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen F1
|
kg
|
$1.05
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.60
|
Turkey
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.60
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.32
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|