XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh khô 0P1, hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao. trọng lượng cả bì: 50.2kg/bao.
|
tấn
|
$2,525.09
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh:50kg/bao, trọng lượng cả bì:50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,578.18
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh khô loại F, hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao. trọng lượng cả bì: 50.2kg/bao.
|
tấn
|
$757.53
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$0.99
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Việt Nam loại OP STD 130
|
tấn
|
$2,200.00
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F2
|
tấn
|
$650.00
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
kg
|
$2.40
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1
|
tấn
|
$1,495.00
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$0.95
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.44
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1
|
kg
|
$1.68
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$1.55
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà xanh F1
|
kg
|
$1.15
|
Japan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Trà xanh PS
|
kg
|
$1.12
|
Japan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,050.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Che` đen do Việt Nam sản xuất. PF1 . Hàng đong' đồng nhất 50 Kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$1.60
|
Pakistan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
tấn
|
$2,000.00
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1
|
tấn
|
$1,400.00
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.30
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Fannings
|
kg
|
$0.89
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1,450.00
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OPA Std.1162
|
kg
|
$2.57
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA ( Mới 100%)
|
kg
|
$1.75
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 40 Kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Fannings (hàng đóng đồng nhất 55 kg/kiện)
|
kg
|
$1.10
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
TRà LêN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.20
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất OPA (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
|
kg
|
$1.59
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1
|
tấn
|
$1,467.00
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.37
|
United States of America
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|