XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.35
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BOP (hàng đóng đồng nhất 45 kg/kiện)
|
kg
|
$2.00
|
Azerbaijan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen CTC - BP1 hàng việt nam sản xuất hàng được đóng trong lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,269.07
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh Việt Nam loại BPS1 ;Hàng chè đóng trong bao PP 2 lớp+PE, 40 kg/ 01 bao Net.
|
tấn
|
$1,260.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè xanh FNGS
|
tấn
|
$1,150.00
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh Việt Nam loại CB ; Hàng chè đóng trong bao PP+PE, 30 kg/ 01 bao NET. Tổng cộng : 1100 bao/ 02 Con't 40'
|
tấn
|
$1,130.00
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
kg
|
$1.50
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.48
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen PD1
|
kg
|
$1.47
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè đen Pekoe , hàng mới 100%,
|
kg
|
$2.44
|
Netherlands
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.65
|
Pakistan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen Việt Nam loại BP1
|
kg
|
$1.45
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F2
|
kg
|
$0.45
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.30
|
Romania
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PS B161
|
tấn
|
$1,070.00
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PEKOE
|
kg
|
$2.05
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 480 bao PP/PE. 26 kg/bao
|
kg
|
$1.73
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$0.97
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.50
|
Saudi Arabia
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BPS (Hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)
|
kg
|
$1.44
|
Spain
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN ( LOạI 2 )
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.80
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
TRà ĐEN OP-1 - BLACK TEA OP - 1 (một bao: NW:30kg, GW: 30.20kg)
|
kg
|
$1.60
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$2.73
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen PF ( 62kg/bao )
|
kg
|
$2.25
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
DDP
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,050.00
|
United Kingdom
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
tấn
|
$1,500.00
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BPS1 (hàng đóng đồng nhất 45 kg/kiện)
|
kg
|
$0.95
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA STD.3536
|
kg
|
$2.29
|
Uzbekistan
|
Ga Hà nội
|
DAP
|