Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Lúa tẻ thường (mới:
|
đ/kg
|
|
Thị xã CaoLãnh
|
|
4.300-4.500
|
Thị xã Sa Đéc
|
|
4.600-4.700
|
Huyện Châu Thành
|
|
4.000-4.500
|
Huyện Lai Vung
|
|
4.100-4.300
|
Huyện Lấp Vò
|
|
4.100-4.200
|
Huyện Tháp Mười
|
|
4.100-4.200
|
Huyện Thanh Bình
|
|
4.500-4.700
|
Huyện Hồng Ngự
|
|
4.200-4.400
|
Huyện Tân Hồng
|
|
4.200-4.300
|
Huyện Tam Nông
|
|
4.200-4.400
|
Giá mua bán của Công ty lương thực
|
|
|
Giá mua: Gạo nguyên liệu loại 1
|
đ/kg
|
5.500(-400)
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
“
|
5.450(-150)
|
Bán:
|
|
|
Tấm 1/2
|
“
|
5.700(-200)
|
Tấm 2/3
|
“
|
4.600(-400)
|
Cám lau
|
“
|
3.900(-400)
|
Cám xát
|
“
|
3.900(-400)
|
Gạo thành phẩm 5% tại kho không bao bì chưa VAT
|
“
|
6.650(-100)
|
Gạo thành phẩm 10% tại kho không bao bì “
|
“
|
6.550(-100)
|
Gạo thành phẩm 15% tại kho không bao bì “
|
“
|
6.250(-150)
|
Gạo thành phẩm 20% tại kho không bao bì “
|
“
|
6.150(-150)
|
Gạo thành phẩm 25% tại kho không bao bì “
|
“
|
6.100(-150)
|