XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh OP Việt Nam . Hàng mới 100%. Hàng đóng đồng nhất 35 kg/bao.
|
tấn
|
$2,520.00
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh BT đã sấy khô (35kg/bao)
|
kg
|
$2.33
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh FBOP
|
kg
|
$1.48
|
Afganistan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao.
|
tấn
|
$1,650.42
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen BP ( 67kg/bao )
|
kg
|
$2.31
|
Egypt
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP đóng trong 500 bao Kraft. 40kg/bao.
|
kg
|
$2.60
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất F2 (Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao)
|
kg
|
$0.65
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam loại SP SUPER; Hàng Chè xanh đóng trong bao PP+PE (mỗi bao là 02 lớp), 50 kg/ 01 bao NET.
|
tấn
|
$2,600.00
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1,450.00
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
tấn
|
$1,420.00
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.59
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh Pekoe
|
kg
|
$2.27
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PS
|
kg
|
$2.25
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$2.02
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BT
|
tấn
|
$2,650.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen BP1
|
tấn
|
$1,800.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.64
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$1.24
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F2
|
kg
|
$0.45
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP2 (Moi 100%)
|
kg
|
$2.23
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 480 bao PP/PE. 26kg/bao
|
kg
|
$1.73
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè OO'Long
|
kg
|
$4.20
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.20
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen H
|
kg
|
$1.00
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.40
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BP ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.13
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.06
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|