Nguồn: Bộ Bông nghiệp Mỹ
ĐVT: Nghìn tấn)
 
 
2011
2012
+/- (năm)
2013
+/- (BC T3 sv T2)
+/- (năm)
Argentina
732
608
-124
625
0
17
Australia
311
450
139
500
0
50
Brazil
1.296
1.105
-191
800
0
-305
Myanmar
778
690
-88
600
0
-90
Campuchia
860
800
-60
975
150
175
Trung Quốc
487
267
-220
300
0
33
Ecuador
70
30
-40
15
0
-15
Ai Cập
320
600
280
850
0
250
EU (27)
241
210
-31
235
0
25
Guinea
80
80
0
80
0
0
Guyana
257
285
28
300
0
15
Ấn Độ
4.637
10.250
5.613
7.600
100
-2.650
Nhật Bản
200
200
0
200
0
0
Hàn Quốc
4
2
-2
5
0
3
Pakistan
3.414
3.500
86
3.800
0
300
Paraguay
208
250
42
200
0
-50
Peru
50
50
0
50
-10
0
Nga
142
282
140
160
0
-122
Thái lan
10.647
6.945
-3.702
8.000
0
1.055
Thổ Nhĩ Kỳ
90
75
-15
80
0
5
Uganda
40
35
-5
35
0
0
Hoa Kỳ
3.247
3.300
53
3.500
50
200
Uruguay
841
1.056
215
850
0
-206
Vennezuela
50
50
0
50
0
0
Việt Nam
7.000
7.717
717
7.400
0
-317
   Tổng
36.002
38.837
2.835
37.210
290
-1.627
Các nước khác
3
0
(13)
Toàn thế giới
36.221
39.060
2.839
37.420
290
-1.640
(T.H – USDA)