ĐVT: Lượng (tấn); Trị giá (USD)
Thị trường
Năm 2011
Năm 2010
% so sánh
Lượng
Trị giá
Tổng KN
2.242.991
2.113.884.203
1.951.061
1.346.377.680
14,96
57,01
Cămpuchia
870.880
824.159.626
830.889
570.316.473
4,81
44,51
Xingapo
95.707
83.957.654
151.023
100.332.615
-36,63
-16,32
Malaixia
92.019
69.173.557
28.927
15.106.152
218,11
357,92
Lào
64.121
65.506.620
59.654
44.697.127
7,49
46,56
Hoa Kỳ
33.224
32.904.675
*
Oxtraylia
25.426
23.735.103
Hongkong
23.522
20.485.959
10.467
6.622.920
124,73
209,32
Nga
7.670
8.265.587
26.229
21.229.094
-70,76
-61,06
Indonesia
5.893
4.563.499
Nhật Bản
3.266
3.207.165
23.382
13.866.579
-86,03
-76,87
Nguồn: Vinanet
10:30 15/03/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn