Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
111.800
|
700
|
Lâm Hà
|
111.800
|
700
|
Bảo Lộc
|
111.800
|
700
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
112.000
|
700
|
Ea H'leo
|
111.900
|
700
|
Buôn Hồ
|
111.900
|
700
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
112.200
|
800
|
Đắk R'lấp
|
112.100
|
800
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
112.000
|
700
|
Pleiku
|
111.900
|
700
|
La Grai
|
111.900
|
700
|
Kon Tum
|
|
111.900
|
700
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
271,65
|
285,05
|
270,95
|
278,95
|
271,65
|
Tháng 3/25
|
271,20
|
284,95
|
270,45
|
279,40
|
271,20
|
Tháng 5/25
|
269,80
|
283,25
|
269,10
|
277,75
|
269,90
|
Tháng 7/25
|
266,25
|
279,90
|
266,00
|
274,50
|
266,85
|
Tháng 9/25
|
262,25
|
275,85
|
262,15
|
270,45
|
263,05
|
Tháng 12/25
|
256,50
|
269,10
|
256,50
|
263,80
|
256,70
|
Tháng 3/26
|
249,05
|
262,75
|
249,05
|
257,80
|
251,20
|
Tháng 5/26
|
246,05
|
256,75
|
246,05
|
252,05
|
246,05
|
Tháng 7/26
|
243,65
|
250,40
|
243,65
|
246,10
|
240,55
|
Tháng 9/26
|
237,50
|
243,60
|
237,50
|
239,70
|
234,70
|
Tháng 12/26
|
232,25
|
235,80
|
232,25
|
233,45
|
229,10
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…