Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 16/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2381,68

-0,11%

1,18%

10,24%

19,37%

Bạc

USD/ounce

28,795

-0,45%

2,24%

14,93%

14,61%

Đồng

USD/Lbs

4,3533

-0,31%

1,37%

5,79%

7,22%

Thép

CNY/Tấn

3436,00

-0,12%

2,32%

-1,09%

-12,95%

Quặng sắt

USD/Tấn

106,05

1,28%

6,08%

-5,12%

-11,57%

Lithium

CNY/Tấn

111500

0,00%

-0,89%

-3,46%

-40,53%

Bạch kim

USD/ounce

980,30

-0,56%

-0,98%

7,54%

-6,36%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

830,00

-0,12%

-0,60%

-4,60%

-25,89%

Bitumen

CNY/Tấn

3751,00

-0,37%

0,32%

3,33%

-3,05%

Cobalt

USD/Tấn

27830

-2,52%

-2,52%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2172,50

-0,21%

0,56%

5,27%

1,63%

Nhôm

USD/Tấn

2557,00

0,35%

4,39%

12,76%

7,97%

Thiếc

USD/Tấn

32353

2,10%

12,36%

15,28%

32,37%

Kẽm

USD/Tấn

2750,50

-0,95%

1,85%

8,99%

-2,56%

Nickel

USD/Tấn

17992

1,09%

0,80%

1,72%

-26,97%

Molybdenum

USD/Kg

455,00

0,00%

0,00%

0,00%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1030,00

-1,06%

-5,75%

0,13%

-33,74%

Rhodium

USD/ounce

4715

-0,21%

-0,21%

4,20%

-37,13%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC