Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 21/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2360,14

-0,03%

1,17%

-0,95%

23,31%

Bạc

USD/ounce

30,515

-0,80%

3,16%

-1,37%

37,07%

Đồng

USD/Lbs

4,5465

-0,30%

1,03%

-6,34%

16,56%

Thép

CNY/Tấn

3462,00

-0,63%

1,08%

-3,40%

-6,66%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,11

0,06%

0,79%

-8,64%

-5,28%

Lithium

CNY/Tấn

94500

-1,05%

-3,08%

-10,43%

-69,57%

Bạch kim

USD/ounce

984,00

-0,18%

2,10%

-6,03%

6,50%

Titan

USD/KG

50,50

0,00%

0,00%

-0,98%

2,04%

Thép cuộn

USD/Tấn

720,00

0,00%

-2,04%

-7,69%

-20,35%

Bitumen

CNY/Tấn

3559,00

0,25%

2,86%

-3,18%

-6,47%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2224,50

0,11%

3,72%

-4,11%

-0,54%

Nhôm

USD/Tấn

2532,00

0,24%

0,44%

-4,10%

14,88%

Thiếc

USD/Tấn

32384

0,75%

-2,94%

-6,05%

20,62%

Kẽm

USD/Tấn

2874,00

0,07%

3,58%

-6,40%

16,71%

Nickel

USD/Tấn

17401

0,16%

-1,39%

-18,32%

-17,40%

Molybdenum

USD/Kg

492,50

-1,01%

-1,01%

-1,50%

-1,97%

Palladium

USD/ounce

904,50

-0,11%

2,55%

-9,37%

-29,53%

Rhodium

USD/ounce

4700

1,62%

3,07%

-0,53%

-20,34%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics