Thị trường

Chủng loại

Đơn giá

(VND/kg)

Ghi chú

Tiền Giang

Thóc tẻ thường

6.900

 

Gạo nguyên liệu loại 1 (lức)

7.500

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2 (504)

7.000

 

 

Gạo TP xuất khẩu 5 % tấm

7.800

 

 

Gạo TP xuất khẩu 10% tấm

7.700

 

 

Gạo TP Xuất khẩu 15% tấm

7.600

 

 

Gạp TP xuất khẩu 25% tấm

7.500

 

 

Heo hơi địa phương

37.000

 

 

Heo hơi trại Thân Cửu Nghĩa

45.000

 

 

Cá basa

45.000

 

 

Tôm

180.000

 

 

Đường RE

21.000

 

 

Đường RS

19.000

 

 

Xoài

30.000

 

 

Thanh long

30.000

 

 

Cam

35.000

 

 

Bưởi da xanh

40.000

 

 

Mẵng cầu ta loại TB

40.000

 

 

Tôm sú loại 40 con/kg

150.000

 

 

Tôm khô L 2

550.000

 

 

Heo con giống đp 10 kg/con

88.000

 

 

Heo con giống trại Thôn Cửu Nghĩa

88.000

 

Lâm Đồng

Kèn tằm lưỡng hệ (Thị trường Bảo Lộc)

90.000

 

 

Ngô (thị trường Đơn Dương)

8.500

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Di Linh

45.300

 

 

Cà phê xô tại Di Linh

43.000

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Bảo Lộc

45.000

 

Nguồn: Thị trường giá cả