Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,202,00

+18,00

+0,57%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3182

3225

3142

3189

3186

Sep'23

3180

3229

3171

3202

3184

Dec'23

3176

3222

3172

3201

3179

Mar'24

3139

3184

3136

3161

3140

May'24

3111

3154

3111

3129

3112

Jul'24

3097

3126

3085

3098

3085

Sep'24

3071

3082

3057

3069

3059

Dec'24

3031

3033

3028

3033

3027

Mar'25

3006

3006

3006

3006

3000

May'25

2983

2983

2983

2983

2977

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

180,15

+1,45

+0,81%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

182,55

184,75

181,25

184,40

182,75

Sep'23

178,35

180,40

177,25

180,15

178,70

Dec'23

177,00

178,55

175,60

178,35

176,90

Mar'24

176,95

178,60

175,75

178,40

177,00

May'24

178,30

179,25

176,50

179,20

177,80

Jul'24

177,90

179,85

177,10

179,85

178,45

Sep'24

179,50

180,60

177,85

180,60

179,20

Dec'24

180,85

181,90

179,10

181,90

180,40

Mar'25

181,60

182,50

181,60

182,50

181,05

May'25

182,05

183,25

182,05

183,25

181,80

Jul'25

182,55

183,70

182,55

183,70

182,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,37

+0,60

+2,42%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,19

25,88

25,12

25,84

25,16

Oct'23

24,87

25,41

24,73

25,37

24,77

Mar'24

24,66

25,21

24,57

25,18

24,62

May'24

23,36

23,78

23,28

23,75

23,32

Jul'24

22,78

23,07

22,72

23,04

22,73

Oct'24

22,31

22,53

22,27

22,44

22,25

Mar'25

22,09

22,31

22,08

22,11

22,03

May'25

20,79

20,95

20,74

20,75

20,73

Jul'25

20,04

20,14

19,92

19,94

19,97

Oct'25

19,71

19,75

19,54

19,57

19,61

Mar'26

19,54

19,54

19,39

19,39

19,45

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

256,40

+2,35

+0,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

253,75

258,30

253,20

256,40

254,05

Sep'23

248,25

252,90

248,20

252,40

248,65

Nov'23

245,35

245,95

245,30

245,70

240,95

Jan'24

240,20

240,20

240,20

240,20

235,60

Mar'24

232,95

232,95

232,95

232,95

227,40

May'24

218,95

218,95

218,95

218,95

213,40

Jul'24

214,00

214,00

214,00

214,00

207,45

Sep'24

208,20

208,20

208,20

208,20

201,65

Nov'24

205,40

205,40

205,40

205,40

198,85

Jan'25

204,40

204,40

204,40

204,40

197,85

Mar'25

203,00

203,00

203,00

203,00

196,45

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,69

-0,02

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

55,96

56,08

55,82

55,91

55,43

Aug'23

54,98

55,08

54,86

54,87

54,57

Sep'23

54,33

54,42

54,22

54,23

54,07

Oct'23

53,88

53,95

53,81

53,81

53,68

Dec'23

53,71

53,88

53,65

53,69

53,55

Jan'24

53,51

53,67

53,49

53,67

53,38

Mar'24

53,16

53,16

53,16

53,16

53,06

May'24

52,99

53,12

51,96

52,79

52,73

Jul'24

52,49

52,49

52,47

52,48

52,34

Aug'24

51,83

51,95

51,83

51,95

51,89

Sep'24

51,35

51,80

51,35

51,48

51,42

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts