Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 16/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2389,01

-0,12%

1,83%

0,91%

20,57%

Bạc

USD/ounce

29,584

-0,50%

4,48%

4,91%

24,80%

Đồng

USD/Lbs

4,9683

0,62%

8,26%

14,39%

32,21%

Thép

CNY/Tấn

3411,00

-1,76%

-2,54%

-3,75%

-7,01%

Quặng sắt

USD/Tấn

116,65

-0,56%

-1,72%

10,00%

9,25%

Lithium

CNY/Tấn

108500

-0,91%

-1,81%

-2,69%

-50,11%

Bạch kim

USD/ounce

1081,00

0,10%

8,64%

13,57%

1,18%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

-2,86%

-2,86%

-0,91%

Thép cuộn

USD/Tấn

783,00

0,00%

0,38%

-4,51%

-16,70%

Bitumen

CNY/Tấn

3670,00

0,00%

0,66%

-2,76%

-0,33%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

0,00%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2285,50

0,24%

2,24%

5,94%

11,33%

Nhôm

USD/Tấn

2623,00

0,73%

2,17%

1,16%

13,96%

Thiếc

USD/Tấn

32918

2,57%

1,00%

2,13%

31,70%

Kẽm

USD/Tấn

3000,50

0,59%

2,73%

5,44%

18,60%

Nickel

USD/Tấn

19564

2,69%

3,57%

10,37%

-6,78%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,50%

9,89%

1,67%

Palladium

USD/ounce

1017,00

0,10%

4,36%

-1,74%

-31,65%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,21%

0,00%

-36,15%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics