Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2315,20

-0,21%

-0,60%

-1,57%

21,01%

Bạc

USD/ounce

28,939

0,24%

-2,77%

-8,50%

26,46%

Đồng

USD/Lbs

4,3792

0,21%

-2,72%

-9,28%

15,87%

Thép

CNY/Tấn

3380,00

0,45%

-2,99%

-5,45%

-8,94%

Quặng sắt

USD/Tấn

106,46

-0,08%

-0,55%

-9,53%

-5,34%

Lithium

CNY/Tấn

91500

0,00%

-5,18%

-13,27%

-70,53%

Bạch kim

USD/ounce

995,00

0,73%

1,38%

-6,55%

7,61%

Titan

USD/KG

49,50

0,00%

-1,98%

-2,94%

0,02%

Thép cuộn

USD/Tấn

675,00

-0,15%

-6,25%

-11,30%

-25,33%

Bitumen

CNY/Tấn

3552,00

0,48%

0,06%

-3,08%

-7,06%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

0,00%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2201,00

-0,38%

0,34%

-5,87%

2,07%

Nhôm

USD/Tấn

2501,50

0,22%

0,14%

-8,32%

14,01%

Thiếc

USD/Tấn

32746

0,23%

1,86%

-3,48%

27,74%

Kẽm

USD/Tấn

2901,00

1,04%

1,29%

-6,26%

21,77%

Nickel

USD/Tấn

17266

0,58%

-0,45%

-15,50%

-15,97%

Molybdenum

USD/Kg

487,50

-1,02%

-2,01%

-2,50%

-2,97%

Palladium

USD/ounce

933,50

0,86%

4,94%

-6,12%

-27,84%

Rhodium

USD/ounce

2315,20

-0,21%

-0,60%

-1,57%

21,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics

 

Nguồn: VINANET/VITIC/Reuters