Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 27/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2297,71

-0,03%

-2,69%

-2,64%

20,44%

Bạc

USD/ounce

28,758

0,15%

-6,56%

-10,33%

26,51%

Đồng

USD/Lbs

4,3476

-0,43%

-4,71%

-10,46%

16,36%

Thép

CNY/Tấn

3380,00

0,45%

-2,99%

-5,45%

-8,94%

Quặng sắt

USD/Tấn

106,46

-0,08%

-0,61%

-9,53%

-5,34%

Lithium

CNY/Tấn

91500

0,00%

-5,18%

-13,27%

-70,53%

Bạch kim

USD/ounce

1012,20

0,06%

2,74%

-5,47%

11,21%

Titan

USD/KG

49,50

0,00%

-1,98%

-2,94%

0,02%

Thép cuộn

USD/Tấn

675,00

-0,15%

-6,25%

-11,30%

-25,33%

Bitumen

CNY/Tấn

3552,00

0,48%

0,06%

-3,08%

-7,06%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

0,00%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2199,00

0,05%

-0,81%

-6,19%

3,68%

Nhôm

USD/Tấn

2510,00

-0,12%

-0,46%

-8,04%

15,48%

Thiếc

USD/Tấn

32251

-1,51%

0,33%

-4,94%

25,81%

Kẽm

USD/Tấn

2943,50

-0,22%

2,40%

-5,08%

25,24%

Nickel

USD/Tấn

17120

-0,27%

-1,45%

-16,35%

-16,82%

Molybdenum

USD/Kg

487,50

-1,02%

-2,01%

-2,50%

-2,97%

Palladium

USD/ounce

914,50

-1,19%

2,64%

-8,18%

-29,42%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

2,16%

0,00%

-10,85%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics