Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,43

-0,66

-0,72%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,46

-0,69

-0,70%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,62

-0,15

-1,70%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

304,00

-0,60

-0,20%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

350,29

-1,49

-0,42%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,76

98,04

97,32

97,58

98,15

Nov'22

96,74

96,74

96,29

96,29

96,90

Dec'22

95,49

95,50

95,01

95,01

95,78

Jan'23

95,75

96,15

94,20

94,72

96,06

Feb'23

93,79

93,81

93,36

93,81

95,13

Mar'23

92,97

92,98

92,29

92,98

94,27

Apr'23

92,22

92,22

91,80

92,22

93,48

May'23

91,54

91,54

91,20

91,54

92,79

Jun'23

90,88

90,98

90,16

90,90

92,11

Jul'23

90,36

90,36

90,36

90,36

91,53

Aug'23

89,83

89,83

89,83

89,83

90,95

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

91,94

92,10

91,26

91,52

92,09

Oct'22

91,30

91,47

90,60

90,85

91,46

Nov'22

90,54

90,84

90,05

90,26

90,87

Dec'22

90,09

90,15

89,31

89,56

90,16

Jan'23

89,10

89,27

88,62

88,74

89,40

Feb'23

89,62

90,51

87,73

88,58

90,03

Mar'23

87,51

87,51

87,07

87,07

87,79

Apr'23

88,39

88,55

86,36

87,05

88,38

May'23

87,76

87,77

85,68

86,36

87,61

Jun'23

85,58

85,58

85,08

85,10

85,69

Jul'23

85,08

86,38

84,58

85,07

86,19

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5100

3,5337

3,5021

3,5029

3,5178

Oct'22

3,4866

3,4989

3,4723

3,4723

3,4862

Nov'22

3,4507

3,4507

3,4446

3,4446

3,4440

Dec'22

3,3862

3,3862

3,3862

3,3862

3,4001

Jan'23

3,3629

3,3812

3,3170

3,3631

3,3424

Feb'23

3,3059

3,3271

3,2676

3,3134

3,2967

Mar'23

3,2279

3,2590

3,2039

3,2446

3,2339

Apr'23

3,1859

3,1859

3,1350

3,1693

3,1650

May'23

3,1000

3,1274

3,0850

3,1167

3,1150

Jun'23

3,0596

3,0884

3,0425

3,0766

3,0751

Jul'23

3,0300

3,0618

3,0170

3,0506

3,0507

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,679

8,748

8,610

8,619

8,768

Oct'22

8,668

8,721

8,593

8,607

8,744

Nov'22

8,748

8,799

8,671

8,671

8,816

Dec'22

8,902

8,902

8,778

8,781

8,927

Jan'23

8,898

8,903

8,845

8,845

8,984

Feb'23

8,500

8,500

8,400

8,400

8,507

Mar'23

6,977

7,151

6,874

7,040

7,079

Apr'23

5,215

5,230

5,211

5,211

5,229

May'23

5,050

5,078

5,040

5,040

5,050

Jun'23

5,127

5,127

5,088

5,088

5,098

Jul'23

5,179

5,179

5,134

5,134

5,147

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0593

3,0631

3,0399

3,0400

3,0460

Oct'22

2,7903

2,7930

2,7747

2,7837

2,7817

Nov'22

2,6746

2,6747

2,6737

2,6737

2,6778

Dec'22

2,6046

2,6140

2,6000

2,6000

2,6097

Jan'23

2,5638

2,5638

2,5638

2,5638

2,5707

Feb'23

2,5374

2,5600

2,5250

2,5584

2,5770

Mar'23

2,5414

2,5657

2,5230

2,5618

2,5817

Apr'23

2,7154

2,7379

2,6960

2,7330

2,7527

May'23

2,6931

2,7160

2,6790

2,7152

2,7342

Jun'23

2,6690

2,6875

2,6480

2,6875

2,7061

Jul'23

2,6240

2,6488

2,6240

2,6488

2,6679

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts