Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/6/2024
Hôm nay 10/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1179,16
|
0,17%
|
-0,41%
|
-1,70%
|
-8,77%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
626,18
|
-0,09%
|
-6,92%
|
-8,85%
|
-3,07%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
510,60
|
0,87%
|
0,81%
|
-5,09%
|
-3,57%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3976,00
|
0,38%
|
-2,53%
|
2,77%
|
21,81%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9810
|
-0,05%
|
0,15%
|
-4,02%
|
17,36%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,52
|
0,10%
|
4,95%
|
4,95%
|
28,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
183,70
|
2,17%
|
5,09%
|
12,56%
|
37,40%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
423,75
|
-4,07%
|
-3,08%
|
16,15%
|
64,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
224,84
|
-3,51%
|
1,91%
|
12,28%
|
15,39%
|
Bông
(US cent/lb)
|
74,07
|
0,38%
|
-2,54%
|
-7,11%
|
-12,01%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10003,08
|
1,25%
|
7,60%
|
18,70%
|
217,66%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,0225
|
-0,56%
|
2,88%
|
-3,67%
|
17,99%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
629,48
|
0,04%
|
-0,47%
|
-4,77%
|
-8,64%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
346,5249
|
-0,28%
|
-6,41%
|
-15,12%
|
-6,03%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
1,32%
|
0,00%
|
-4,64%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,96
|
-1,43%
|
3,53%
|
-3,36%
|
-25,60%
|
Chè
(USD/kg)
|
206,85
|
6,44%
|
6,44%
|
13,24%
|
24,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
921,10
|
0,52%
|
-1,03%
|
7,98%
|
13,02%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,02
|
-1,99%
|
-4,52%
|
-3,16%
|
8,97%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,41%
|
8,26%
|
35,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,40
|
1,29%
|
2,87%
|
30,03%
|
32,21%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
450,8603
|
0,41%
|
1,66%
|
-4,58%
|
-17,05%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics