Bảng giá kim loại quý

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1812,0

1818,0

1805,5

1810,2

1808,1

Jan'22

1805,0

1805,0

1804,3

1804,3

1810,1

Feb'22

1806,6

1807,6

1804,3

1805,8

1810,9

Apr'22

1809,8

1809,8

1806,8

1808,5

1813,3

Jun'22

1810,2

1810,9

1810,2

1810,8

1815,5

Aug'22

1819,7

1826,8

1813,8

1818,0

1815,8

Oct'22

1825,3

1830,5

1818,0

1820,1

1818,0

Dec'22

1818,0

1818,0

1818,0

1818,0

1822,7

Feb'23

1825,6

1825,6

1825,6

1825,6

1823,5

Apr'23

1828,4

1828,4

1828,4

1828,4

1826,3

Jun'23

1831,6

1831,6

1831,6

1831,6

1829,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1998,40

1998,40

1998,40

1998,40

1944,30

Jan'22

1976,00

1996,30

1976,00

1996,30

1942,20

Feb'22

1992,50

2000,00

1992,50

1992,50

1938,40

Mar'22

1993,50

1993,50

1952,00

1966,50

2000,60

Jun'22

1986,00

1986,00

1986,00

1986,00

1999,40

Sep'22

2006,80

2006,80

2006,80

2006,80

1952,70

Dec'22

2006,80

2006,80

2006,80

2006,80

1952,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

979,1

979,1

979,1

979,1

968,9

Jan'22

977,8

978,5

968,0

968,0

979,4

Feb'22

977,5

977,5

971,1

971,1

980,3

Apr'22

978,0

979,3

967,8

967,8

979,8

Jul'22

974,5

974,5

973,2

973,2

980,2

Oct'22

980,9

980,9

980,9

980,9

972,5

Jan'23

984,6

984,6

984,6

984,6

975,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

23,055

23,295

23,055

23,111

22,979

Jan'22

23,025

23,025

22,985

22,985

23,089

Feb'22

23,000

23,000

23,000

23,000

22,981

Mar'22

23,050

23,065

22,995

22,995

23,121

May'22

23,070

23,070

23,055

23,070

23,151

Jul'22

23,150

23,525

23,070

23,180

23,047

Sep'22

23,335

23,520

23,221

23,221

23,089

Dec'22

23,560

23,560

23,200

23,301

23,168

Jan'23

23,330

23,330

23,330

23,330

23,197

Mar'23

23,396

23,396

23,396

23,396

23,263

May'23

23,446

23,446

23,446

23,446

23,313

Bảng giá năng lượng

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

76,02

+0,04

+0,05%

Tháng 1/2022

Dầu Brent giao ngay

79,07

+0,13

+0,16%

Tháng 2/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,08

+0,03

+0,67%

Tháng 1/2022

Xăng dầu (USD/gal)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

224,95

+0,24

+0,11%

Tháng 1/2022

Dầu đốt kỳ hạn

Nymex

237,00

-0,14

-0,06%

Tháng 1/2022

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg