Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2290

2335

2290

2335

-

Dec'18

2285

2336

2275

2332

-

Mar'19

2299

2343

2282

2339

-

May'19

2303

2351

2293

2347

-

Jul'19

2310

2354

2302

2352

-

Sep'19

2320

2359

2309

2356

-

Dec'19

2330

2364

2317

2361

-

Mar'20

2343

2369

2328

2369

-

May'20

2334

2373

2334

2373

-

Jul'20

-

2383

2383

2383

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

96,35

97,75

95,60

97,75

-

Dec'18

101,20

102,00

98,65

101,45

-

Mar'19

104,60

105,30

102,05

104,75

-

May'19

107,10

107,55

104,45

107,05

-

Jul'19

109,35

109,90

106,85

109,40

-

Sep'19

111,70

112,25

109,35

111,75

-

Dec'19

115,00

115,50

112,75

115,20

-

Mar'20

118,05

119,00

116,30

118,50

-

May'20

120,00

120,50

119,50

120,50

-

Jul'20

121,35

122,35

121,25

122,35

-

Sep'20

123,20

124,10

122,30

124,10

-

Dec'20

125,80

126,75

125,00

126,75

-

Mar'21

-

129,50

129,50

129,50

-

May'21

-

131,35

131,35

131,35

-

Jul'21

-

133,40

133,40

133,40

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

82,78 *

82,78

Dec'18

82,78

82,99

82,56

82,90

82,78

Mar'19

83,06

83,27

82,86

83,24

83,08

May'19

83,43

83,61

83,24

83,61

83,41

Jul'19

83,75

83,94

83,56

83,94

83,71

Oct'19

-

-

-

78,99 *

78,99

Dec'19

77,91

78,47

77,80

78,47

78,00

Mar'20

-

-

-

78,30 *

78,30

May'20

-

-

-

78,76 *

78,76

Jul'20

-

-

-

79,04 *

79,04

Oct'20

-

-

-

76,59 *

76,59

Dec'20

-

-

-

75,00 *

75,00

Mar'21

-

-

-

75,06 *

75,06

May'21

-

-

-

75,40 *

75,40

Jul'21

-

-

-

74,99 *

74,99

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,64

10,72

10,51

10,64

-

Mar'19

11,45

11,53

11,34

11,46

-

May'19

11,55

11,63

11,44

11,55

-

Jul'19

11,65

11,75

11,55

11,63

-

Oct'19

11,90

12,02

11,80

11,86

-

Mar'20

12,46

12,60

12,39

12,43

-

May'20

12,56

12,65

12,51

12,51

-

Jul'20

12,64

12,71

12,58

12,58

-

Oct'20

12,86

12,86

12,78

12,78

-

Mar'21

13,21

13,21

13,15

13,15

-

May'21

-

13,20

13,20

13,20

-

Jul'21

-

13,30

13,30

13,30

-