Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 21/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2203,91

0,82%

1,96%

8,85%

11,87%

Bạc

USD/ounce

25,720

0,41%

3,49%

12,89%

11,55%

Đồng

USD/Lbs

4,1057

1,66%

1,67%

5,32%

1,34%

Thép

CNY/Tấn

3580,00

0,03%

2,11%

-5,07%

-13,82%

Quặng sắt

USD/Tấn

108,50

0,00%

-2,25%

-12,85%

-15,56%

Lithium

CNY/Tấn

115500

0,00%

0,00%

20,94%

-60,51%

Bạch kim

USD/ounce

913,81

0,74%

-1,06%

2,08%

-6,17%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

880,00

-0,90%

3,17%

8,78%

-28,40%

Bitumen

CNY/Tấn

3624,00

-0,17%

1,94%

-1,79%

1,09%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2048,17

0,00%

-4,19%

-0,41%

-4,02%

Nhôm

USD/Tấn

2287,50

0,82%

1,04%

3,06%

0,93%

Thiếc

USD/Tấn

27445

-4,37%

-0,27%

3,88%

20,64%

Kẽm

USD/Tấn

2524,00

0,74%

-2,02%

5,41%

-11,89%

Nickel

USD/Tấn

17190

0,00%

-6,19%

6,69%

-23,79%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-46,96%

Palladium

USD/ounce

1029,26

0,76%

-3,38%

6,77%

-28,77%

Rhodium

USD/ounce

4700

-0,53%

3,87%

3,30%

-46,89%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics