Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/7/2025
Hôm nay 24/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1005,83
|
0,01%
|
-1,53%
|
-1,89%
|
-9,61%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
542,34
|
0,34%
|
1,66%
|
2,67%
|
0,85%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
666,00
|
-0,97%
|
1,60%
|
9,43%
|
34,65%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4300,00
|
-0,37%
|
2,09%
|
8,50%
|
9,75%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7660
|
-0,06%
|
0,00%
|
-7,92%
|
-11,52%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,33
|
-0,40%
|
-0,40%
|
-7,18%
|
-12,74%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,30
|
0,53%
|
3,13%
|
7,33%
|
5,74%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
337,85
|
1,99%
|
8,55%
|
47,66%
|
-20,31%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
299,75
|
1,15%
|
-2,82%
|
-5,42%
|
30,01%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,629
|
0,01%
|
-1,00%
|
-1,83%
|
-0,52%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,5402
|
0,04%
|
0,17%
|
-5,42%
|
-16,21%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
698,06
|
-0,05%
|
-0,26%
|
0,65%
|
4,38%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
354,0162
|
0,50%
|
-3,60%
|
-1,46%
|
6,87%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1221,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,16%
|
10,30%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,27
|
-0,06%
|
-1,75%
|
3,43%
|
-9,31%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8460,00
|
3,82%
|
10,75%
|
-7,84%
|
2,83%
|
Chè
(INR/kg)
|
201,65
|
-2,09%
|
-2,09%
|
-5,88%
|
-9,23%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1267,80
|
0,26%
|
0,68%
|
1,25%
|
40,29%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
476,50
|
0,85%
|
1,01%
|
-1,71%
|
0,15%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2247,00
|
0,58%
|
0,22%
|
0,04%
|
4,76%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7161,00
|
0,08%
|
-0,89%
|
-4,10%
|
4,54%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
11,00
|
1,85%
|
3,77%
|
-32,10%
|
-69,19%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
399,0423
|
0,14%
|
-0,74%
|
-2,73%
|
-5,16%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics