Lợi thế từ EVFTA và năng lực chế biến
Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu (XK) tôm của Việt Nam sang EU đạt 434 triệu USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái. Đặc biệt, XK tôm trong tháng 9 sang EU ghi nhận tăng trưởng mạnh 48%. XK sang cả 3 thị trường nhập khẩu chính trong khối đều ghi nhận tăng trưởng 2 con số.
Theo số liệu nhập khẩu tôm của EU, chỉ tính riêng trong 8 tháng năm 2025, Việt Nam xuất sang EU 35.004 tấn tôm, tăng 14% so với cùng kỳ, giữ vị trí thứ 3 trong số các nguồn cung lớn nhất. Hai vị trí đầu thuộc về Ecuador (160.139 tấn) và Ấn Độ (36.880 tấn).
Phân tích của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) cho thấy, Ecuador tiếp tục dẫn đầu với tốc độ tăng 36% nhờ lợi thế nuôi quy mô lớn, chi phí thấp, và chiến lược đẩy mạnh sản phẩm chế biến. Ấn Độ cũng tăng 27%, mở rộng cả mảng hàng thô lẫn chế biến cơ bản.
Trong khi đó, Việt Nam tuy tăng trưởng ổn định nhưng tốc độ thấp hơn, chủ yếu tập trung ở phân khúc chế biến giá trị gia tăng, chiếm hơn 50% tổng giá trị xuất khẩu tôm vào EU — một lợi thế lớn so với hai đối thủ trên.
Tuy nhiên, sự bứt tốc của Ecuador và Ấn Độ khiến giá tôm trung bình nhập vào EU giảm trong một số tháng, gây sức ép lên biên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt Nam. Nếu xu hướng này kéo dài, Việt Nam phải củng cố vị thế ở phân khúc giá trị cao thay vì cạnh tranh thuần về giá.
Việt Nam là một trong số ít quốc gia châu Á có Hiệp định thương mại tự do với EU (EVFTA), giúp nhiều dòng sản phẩm tôm được hưởng thuế suất 0%. Bên cạnh đó, Việt Nam sở hữu hệ thống nhà máy chế biến đạt chuẩn châu Âu, nhiều cơ sở được cấp mã số xuất khẩu vào EU. Đây là nền tảng giúp tôm Việt Nam có thể đi sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các hệ thống siêu thị và kênh phân phối tại châu Âu.
Trong bối cảnh người tiêu dùng EU ngày càng quan tâm tới yếu tố bền vững, truy xuất nguồn gốc và giảm phát thải carbon, việc Việt Nam chuyển hướng mạnh sang nuôi công nghệ cao, đạt chứng nhận ASC, BAP hay GlobalGAP đang là “điểm cộng” lớn để duy trì thị phần và hình ảnh quốc gia cung ứng có trách nhiệm.
Đối diện với rào cản mới
Theo VASEP, thị trường EU không chỉ là cơ hội. Nhiều quy định mới đang khiến các doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động chuẩn bị để thích ứng.
Chẳng hạn, yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chuỗi cung ứng theo các đạo luật như CSDDD (Chỉ thị về thẩm định tính bền vững của doanh nghiệp) của EU hay Luật Thẩm định Chuỗi cung ứng (SCDDA) của Đức. Đây là những quy định buộc nhà nhập khẩu phải đảm bảo sản phẩm không gây hại môi trường, vi phạm lao động hoặc sử dụng nguồn nguyên liệu không minh bạch. Trong đó, ngành thủy sản của Việt Nam có nguy cơ bị ảnh hưởng.
Bên cạnh đó, “Thẻ vàng” IUU của EU đối với hải sản khai thác Việt Nam, dù không trực tiếp liên quan đến tôm nuôi, vẫn gây ảnh hưởng tâm lý nhất định tới nhà nhập khẩu, đòi hỏi toàn ngành thủy sản phải minh bạch hơn về nguồn gốc.
Ngoài ra, nếu EU tiếp tục mở rộng các FTA mới với những đối thủ cạnh tranh của Việt Nam như Indonesia, Malaysia hoặc Thái Lan, lợi thế thuế quan của EVFTA sẽ bị thu hẹp đáng kể.
Tuy nhiên, bức tranh cạnh tranh gay gắt cũng mở ra những hướng đi mới cho doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ nhất, phân khúc tôm chế biến cao cấp vẫn còn dư địa lớn, nhất là sản phẩm tiện lợi (ready-to-cook, ready-to-eat) phục vụ kênh bán lẻ và nhà hàng tại châu Âu. Đây là nhóm hàng có biên lợi nhuận tốt, ít chịu tác động từ giá hàng thô.
Tiếp đó, các doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, hợp tác với khách hàng EU để tuân thủ tiêu chuẩn môi trường và xã hội ngay từ giai đoạn nuôi trồng. Những đơn vị chủ động sớm sẽ chiếm được niềm tin của các chuỗi siêu thị lớn và có khả năng ký hợp đồng dài hạn.
Và DN cần tăng cường kết nối trực tiếp với nhà phân phối, nhà bán lẻ, thay vì chỉ xuất qua trung gian. Mô hình “Private Label” – sản xuất sản phẩm mang thương hiệu riêng của siêu thị – là hướng mà nhiều doanh nghiệp tôm Việt có thể khai thác sâu hơn.
Trong quý IV/2025 và năm 2026, triển vọng xuất khẩu tôm Việt Nam sang EU vẫn khả quan, nhất là khi nhu cầu tiêu dùng dịp lễ cuối năm tăng trở lại. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có thể chậm hơn do nguồn cung toàn cầu dồi dào và giá xuất khẩu đang có xu hướng hạ nhiệt.
Với lợi thế về năng lực chế biến, kinh nghiệm xuất khẩu, cùng ưu đãi thuế từ EVFTA, Việt Nam vẫn có thể khai thác được nhiều cơ hội tại thị trường EU, nếu doanh nghiệp sớm thích ứng với các tiêu chuẩn mới và củng cố uy tín thương hiệu quốc gia.