Chỉ số than FOB Ust-Luga 6000 của Nga lên tới 175 USD/tấn, do những khó khăn trong việc vận chuyển nguyên liệu đến các cảng bị tắc nghẽn đường sắt trong bối cảnh tuyết rơi và nhiệt độ thấp.
Giá than ở Nam Phi đạt trên 150 USD/tấn, do tồn kho than thấp tại cảng Richards Bay Coal Terminal (RBCT). Do dự báo chi phí vận chuyển sẽ tiếp tục giảm và sự tăng trưởng của các chỉ số, dự kiến trong quý 1 năm 2022, một số chuyến hàng từ Nam Phi có thể được chuyển hướng sang châu Âu thay vì Ấn Độ.
Tại Trung Quốc, giá giao ngay 5500 kcal/ g NAR giảm xuống 160 USD/tấn FOB Qinhuangdao. Sự sụt giảm kéo theo sự gia tăng sản xuất trong nước và sự suy yếu của hoạt động kinh tế. Ngoài ra, công ty than lớn nhất Trung Quốc Shenhua Energy, sản xuất than nhiệt điện, đã giảm giá cho các hợp đồng hàng tháng 31 USD/tấn trong khoảng thời gian từ ngày 21 đến ngày 28 tháng 12, đây là mức giảm lớn nhất trong những năm gần đây và có tác động tiêu cực đến giá của thị trường giao ngay.
Giá than Australia tăng trên 185 USD/tấn trong bối cảnh thời tiết bất lợi ở Australia tiếp tục diễn ra.
Chỉ số than GAR 5900 kcal/kg của Indonesia ở mức 126 USD/tấn.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2021, Ấn Độ công bố kế hoạch tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong nước, vì nhu cầu đã tăng 8,2%, trong khi sản lượng tăng 6,9% trong 5 năm qua, dẫn đến nguồn cung thiếu hụt.
Giá than luyện kim của Úc tiếp tục duy trì ở mức trên 340 USD/tấn do thời tiết bất lợi, khiến nguồn cung nguyên liệu bị gián đoạn.
 

Nguồn: thecoalhub.com