Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
-
-
-
91,45 *
91,45
91,46
91,46
91,05
91,12
91,55
88,53
88,60
88,48
88,60
88,95
87,09
87,09
86,90
86,90
87,48
85,31
85,31
85,12
85,12
85,76
-
-
-
81,12 *
81,12
79,47
79,47
79,47
79,47
79,74
-
-
-
79,49 *
79,49
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet