Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1279 6/8
1284
1279 2/8
1283 2/8
1280 4/8
1263
1267 4/8
1263
1267
1264
1249
1253 6/8
1249
1253 6/8
1249 6/8
1217
1218 4/8
1217
1218 4/8
1214 6/8
1154 4/8
1154 4/8
1154 4/8
1154 4/8
1151 6/8
1107 6/8
1112 6/8
1107 6/8
1110 6/8
1109
1114 4/8
1116
1114 4/8
1116
1114 4/8
-
-
-
1119 *
1119
-
-
-
1120 2/8 *
1120 2/8
-
-
-
1124 4/8 *
1124 4/8
-
-
-
1117 2/8 *
1117 2/8
-
-
-
1100 4/8 *
1100 4/8
-
-
-
1096 *
1096
-
-
-
1097 4/8 *
1097 4/8
-
-
-
1097 *
1097
-
-
-
1098 *
1098
-
-
-
1101 6/8 *
1101 6/8
-
-
-
1099 2/8 *
1099 2/8
-
-
-
1086 2/8 *
1086 2/8
-
-
-
1056 4/8 *
1056 4/8
-
-
-
1061 4/8 *
1061 4/8
-
-
-
1051 4/8 *
1051 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet