ĐVT: USD/tấn, FOB
Loại/xuất xứ
Giá
+/-
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
Thai 100% B
555 - 565
↔
Viet 5%
450 - 460
Indian 5%
440 - 450
Paki 5%
445 - 455
US 4%
590 - 600
Uruguay 5%
635 - 645
Argentina 5%
Gạo trắng hạt dài, chất lượng thấp
Thai 25%
530 - 540
Viet 25%
415 - 425
Paki 25%
380 - 390
Indian 25%
390 - 400
US 15%
570 - 580
Gạo đồ hạt dài
Thai 100%
605 - 615
420 - 430
620 - 630
Brazil 5%
Gạo thơm hạt dài
Thai Hom Mali 100%
1055 - 1065
655 - 665
Indian basmati 2%
Paki basmati 2%
1015 - 1025
Gạo tấm
Thai A1 super
495 - 505
Viet
375 - 385
Paki
345 - 355
Indian
355 - 365
(Vinanet/Oryza)
11:28 19/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn