Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
453,5
453,5
450,1
451,2
453,6
426,0
426,0
423,1
423,7
426,5
405,4
405,6
405,4
405,6
406,1
-
-
-
388,1 *
388,1
386,0
386,0
383,0
384,2
386,6
386,5
386,5
384,4
385,4
387,5
-
-
-
386,4 *
386,4
-
-
-
386,5 *
386,5
-
-
-
388,9 *
388,9
-
-
-
388,0 *
388,0
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
380,0 *
380,0
-
-
-
379,3 *
379,3
-
-
-
379,3 *
379,3
-
-
-
379,3 *
379,3
-
-
-
379,3 *
379,3
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
381,1 *
381,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet