Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
410,4
410,4
410,4
410,4
410,6
410,0
412,0
409,7
411,8
410,9
403,5
404,5
402,2
404,5
403,6
399,5
399,8
398,0
398,8
399,7
391,3
391,3
389,4
389,4
391,5
377,5
377,5
377,5
377,5
380,5
-
-
-
366,6 *
366,6
365,1
365,7
365,1
365,5
365,1
-
-
-
366,6 *
366,6
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
370,9 *
370,9
373,2
373,2
373,2
373,2
373,2
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet