Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
407,5
411,1
406,2
409,4
407,2
406,2
409,9
404,9
408,9
406,2
401,6
404,8
400,2
404,0
401,6
387,1
390,9
386,5
390,1
387,1
365,0
368,4
364,8
367,1
365,0
348,5
350,1
345,5
347,1
348,2
346,6
349,0
344,3
345,8
347,2
349,0
350,1
346,3
347,4
348,7
349,9
349,9
349,9
349,9
351,5
351,2
351,2
349,8
349,8
351,6
-
351,2
351,2
351,2
353,0
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Giá khô đậu tương kỳ hạn tại CBOT 9 h sáng ngày 18/02/2013

Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
407,5
411,1
406,2
409,4
407,2
406,2
409,9
404,9
408,9
406,2
401,6
404,8
400,2
404,0
401,6
387,1
390,9
386,5
390,1
387,1
365,0
368,4
364,8
367,1
365,0
348,5
350,1
345,5
347,1
348,2
346,6
349,0
344,3
345,8
347,2
349,0
350,1
346,3
347,4
348,7
349,9
349,9
349,9
349,9
351,5
351,2
351,2
349,8
349,8
351,6
-
351,2
351,2
351,2
353,0
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
350,9
350,9
350,9
352,7
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
349,4
349,4
349,4
351,2
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
-
359,7
359,7
359,7
361,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet