Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
432,5
434,4
431,5
432,2
432,7
428,7
430,6
427,5
428,5
428,7
422,3
424,9
421,6
422,4
422,7
410,2
412,8
410,0
412,7
411,0
-
-
-
393,1 *
393,1
374,5
375,8
374,5
375,8
374,5
372,8
373,0
372,5
373,0
372,8
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
375,6 *
375,6
-
-
-
375,7 *
375,7
-
-
-
376,9 *
376,9
-
-
-
377,0 *
377,0
-
-
-
377,0 *
377,0
-
-
-
377,0 *
377,0
-
-
-
360,2 *
360,2
-
-
-
360,2 *
360,2
-
-
-
360,2 *
360,2
-
-
-
360,2 *
360,2
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
384,5 *
384,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet