Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

469,8

472,6

469,0

472,4

469,0

464,8

467,4

464,8

467,2

464,5

454,4

457,0

454,1

457,0

454,4

437,3

439,5

437,3

439,5

437,2

427,9

429,7

427,9

429,5

428,2

-

-

-

416,6 *

416,6

-

-

-

401,0 *

401,0

-

-

-

385,8 *

385,8

385,0

385,0

385,0

385,0

384,0

-

-

-

384,7 *

384,7

-

-

-

386,0 *

386,0

-

-

-

385,7 *

385,7

-

-

-

388,3 *

388,3

-

-

-

392,2 *

392,2

-

-

-

392,2 *

392,2

-

-

-

392,2 *

392,2

-

-

-

371,9 *

371,9

-

-

-

396,2 *

396,2

-

-

-

396,2 *

396,2

-

-

-

396,2 *

396,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet