Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

473,2

475,4

472,5

473,6

472,7

467,3

469,7

466,9

467,4

467,3

456,1

458,0

455,4

455,7

456,1

439,6

440,9

438,1

438,8

439,6

431,0

431,0

429,8

429,8

431,0

-

-

-

419,3 *

419,3

-

-

-

404,4 *

404,4

-

-

-

388,2 *

388,2

-

-

-

386,4 *

386,4

-

-

-

387,1 *

387,1

-

-

-

388,0 *

388,0

-

-

-

388,1 *

388,1

-

-

-

390,7 *

390,7

-

-

-

394,6 *

394,6

-

-

-

394,6 *

394,6

-

-

-

394,6 *

394,6

-

-

-

374,3 *

374,3

-

-

-

398,6 *

398,6

-

-

-

398,6 *

398,6

-

-

-

398,6 *

398,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet