Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

469,8

470,1

468,0

468,9

469,5

465,4

465,6

463,9

464,4

465,0

454,5

454,5

453,0

453,3

454,2

438,3

438,4

437,5

437,9

438,1

429,4

429,4

428,6

428,6

429,4

418,0

418,0

418,0

418,0

418,6

-

-

-

404,1 *

404,1

-

-

-

389,1 *

389,1

-

-

-

386,9 *

386,9

-

-

-

387,6 *

387,6

-

-

-

388,5 *

388,5

-

-

-

388,6 *

388,6

-

-

-

391,2 *

391,2

-

-

-

395,1 *

395,1

-

-

-

395,1 *

395,1

-

-

-

395,1 *

395,1

-

-

-

374,8 *

374,8

-

-

-

399,1 *

399,1

-

-

-

399,1 *

399,1

-

-

-

399,1 *

399,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet