Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

449,7

449,7

443,2

444,0

449,7

445,4

445,4

438,6

439,2

445,4

436,1

436,1

430,2

430,7

436,5

423,3

423,3

418,3

418,3

424,8

416,3

416,3

411,0

411,6

417,7

404,2

404,2

404,2

404,2

406,5

-

-

-

394,1 *

394,1

376,2

376,2

376,2

376,2

380,5

377,0

377,3

373,8

373,8

378,6

-

-

-

379,6 *

379,6

-

-

-

380,9 *

380,9

-

-

-

380,2 *

380,2

-

-

-

382,8 *

382,8

-

-

-

386,7 *

386,7

-

-

-

386,7 *

386,7

-

-

-

386,7 *

386,7

-

-

-

366,4 *

366,4

-

-

-

390,7 *

390,7

-

-

-

390,7 *

390,7

-

-

-

390,7 *

390,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet