Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

432,5

436,4

432,4

435,9

431,4

427,9

431,9

427,8

431,3

426,7

418,5

422,9

418,0

422,0

416,9

408,3

413,0

408,3

412,6

406,9

404,9

408,4

404,7

407,9

402,6

397,9

397,9

397,9

397,9

392,5

-

-

-

379,7 *

379,7

-

-

-

365,2 *

365,2

-

-

-

362,6 *

362,6

-

-

-

363,7 *

363,7

-

-

-

366,2 *

366,2

-

-

-

365,5 *

365,5

-

-

-

368,1 *

368,1

-

-

-

372,0 *

372,0

-

-

-

372,0 *

372,0

-

-

-

372,0 *

372,0

-

-

-

351,7 *

351,7

-

-

-

376,0 *

376,0

-

-

-

376,0 *

376,0

-

-

-

376,0 *

376,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet