Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

431,0

432,3

428,9

428,9

430,5

425,6

427,2

423,8

423,8

425,4

415,0

416,5

413,5

413,5

415,0

402,1

403,3

401,5

401,5

402,7

396,3

398,2

396,2

396,2

397,2

387,2

387,2

387,0

387,0

387,4

377,0

377,0

376,5

376,5

376,1

361,0

361,0

360,0

360,0

361,0

356,7

356,7

356,7

356,7

358,7

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

363,0 *

363,0

-

-

-

363,7 *

363,7

-

-

-

363,9 *

363,9

-

-

-

367,8 *

367,8

-

-

-

367,8 *

367,8

-

-

-

367,8 *

367,8

351,0

351,0

351,0

351,0

351,0

-

-

-

375,3 *

375,3

-

-

-

375,3 *

375,3

-

-

-

375,3 *

375,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet